socialist property nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

socialist property nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm socialist property giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của socialist property.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • socialist property

    * kinh tế

    sở hữu xã hội chủ nghĩa

    tài sản xã hội chủ nghĩa