socialist party nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
socialist party nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm socialist party giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của socialist party.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
socialist party
a political party in the United States formed in 1900 to advocate socialism
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- socialist
- socialistic
- socialist ideas
- socialist party
- socialist state
- socialistically
- socialist system
- socialist economy
- socialist society
- socialist property
- socialist economics
- socialist revolution
- socialist labor party
- socialist orientation
- socialist construction
- socialist reproduction
- socialist market economy
- socialist standard ideas
- socialist transformation
- socialist commodity economy
- socialist division of labour
- socialist republic of vietnam
- socialist state-run enterprise
- socialist ownership by the whole
- socialist people's libyan arab jamahiriya