simplified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
simplified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simplified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simplified.
Từ điển Anh Việt
simplified
đã rút gọn, đã được đơn giản
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
simplified
* kỹ thuật
đã rút gọn
toán & tin:
đã được đơn giản
điện lạnh:
đơn giản hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
simplified
made easy or uncomplicated
Similar:
simplify: make simpler or easier or reduce in complexity or extent
We had to simplify the instructions
this move will simplify our lives
Antonyms: complicate