simplified employee pension plan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

simplified employee pension plan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simplified employee pension plan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simplified employee pension plan.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • simplified employee pension plan

    * kinh tế

    kế hoạch SEP

    ban kế hoạch quỹ hưu trí đơn giản hóa của người làm công