simple message format (smf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

simple message format (smf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simple message format (smf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simple message format (smf).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • simple message format (smf)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khuôn dạng tin báo đơn giản