silt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
silt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silt.
Từ điển Anh Việt
silt
/silt/
* danh từ
bùn, phù sa (ở hải cảng, ở cửa sông...)
* nội động từ
nghẽn bùn, đầy bùn
the passage has silted up: lối đi đã nghẽn bùn
* ngoại động từ
làm đầy bùn, làm ngẽn bùn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
silt
* kỹ thuật
bồi tích
bùn
bùn cát
bùn khoan
bùn loãng
đất bùn
mùn khoan
phù sa bồi
xây dựng:
cát bột
đất bụi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
silt
mud or clay or small rocks deposited by a river or lake
Similar:
silt up: become chocked with silt
The river silted up
Từ liên quan
- silt
- silty
- silted
- silt up
- silting
- silt pit
- silt fill
- silt flow
- silt rock
- silt sand
- silt soil
- silt trap
- siltation
- siltstone
- silty bog
- silt basin
- silt block
- silt field
- silt grade
- silting-up
- silty clay
- silty loam
- silty sand
- silty soil
- silt factor
- silt regime
- silt content
- silt deposits
- silt platform
- silt pressure
- silty texture
- silt container
- silt discharge
- silt embankment
- silt foundation
- silting deposit
- silty limestone
- siltation period
- silt storage space
- silt carrying river
- silt excluding device
- silt-protection blanket
- silting of water reservoirs