silty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silty.

Từ điển Anh Việt

  • silty

    /'silti/

    * tính từ

    như bùn; đầy bùn, nghẽn bùn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • silty

    full of silt

    silty soil