sif nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sif nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sif giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sif.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sif

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    SIF

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sif

    (Norse mythology) wife of Thor and guardian of the home