shrew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shrew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shrew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shrew.

Từ điển Anh Việt

  • shrew

    /ʃru:d/

    * danh từ

    người đàn bà đanh đá

    (động vật học) chuột chù ((cũng) shrew-mouse)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shrew

    a scolding nagging bad-tempered woman

    Synonyms: termagant

    small mouselike mammal with a long snout; related to moles

    Synonyms: shrewmouse