shrewish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shrewish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shrewish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shrewish.
Từ điển Anh Việt
shrewish
/'ʃru:iʃ/
* tính từ
đanh đá; gắt gỏng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shrewish
continually complaining or faultfinding
a shrewish wife
nagging parents
Synonyms: nagging