shortage of space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shortage of space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shortage of space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shortage of space.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shortage of space

    * kinh tế

    thiếu khoang chở hàng