shortage of raw materials nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shortage of raw materials nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shortage of raw materials giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shortage of raw materials.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shortage of raw materials

    * kinh tế

    thiếu nguyên liệu