shortage of oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shortage of oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shortage of oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shortage of oil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shortage of oil

    * kinh tế

    thiếu dầu hỏa