shah of iran nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shah of iran nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shah of iran giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shah of iran.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shah of iran
Similar:
shah: title for the former hereditary monarch of Iran
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).