shahadah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shahadah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shahadah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shahadah.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shahadah

    the first pillar of Islam is an affirmation of faith

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).