shah jahan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shah jahan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shah jahan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shah jahan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shah jahan

    Mogul emperor of India during whose reign the finest monuments of Mogul architecture were built (including the Taj Mahal at Agra) (1592-1666)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).