shahaptian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shahaptian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shahaptian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shahaptian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shahaptian

    a member of a North American Indian people who lived in Oregon along the Columbia river and its tributaries in Washington and northern Idaho

    Synonyms: Sahaptin, Sahaptino

    a Penutian language spoken by the Shahaptian

    Synonyms: Sahaptin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).