self-denying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-denying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-denying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-denying.
Từ điển Anh Việt
self-denying
* tính từ
hy sinh thân mình; quên mình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-denying
willing to deprive yourself
Synonyms: self-giving, self-sacrificing
Similar:
renunciant: used especially of behavior
Synonyms: renunciative, self-abnegating