self-abnegating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-abnegating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-abnegating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-abnegating.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-abnegating
Similar:
renunciant: used especially of behavior
Synonyms: renunciative, self-denying
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).