renunciative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
renunciative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renunciative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renunciative.
Từ điển Anh Việt
renunciative
/ri'nʌnʃiətiv/ (renunciatory) /ri'nʌnʃiətəri/
* tính từ
có ý từ bỏ, không nhận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
renunciative
Similar:
renunciant: used especially of behavior
Synonyms: self-abnegating, self-denying