self-sacrificing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-sacrificing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-sacrificing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-sacrificing.

Từ điển Anh Việt

  • self-sacrificing

    /'self'sækrifaisiɳ/

    * tính từ

    hy sinh, quên mình

Từ điển Anh Anh - Wordnet