second-order system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
second-order system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second-order system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second-order system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
second-order system
* kỹ thuật
điện lạnh:
hệ bậc hai