second-order reaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second-order reaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second-order reaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second-order reaction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • second-order reaction

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    phản ứng cấp hai