second-order condition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
second-order condition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second-order condition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second-order condition.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
second-order condition
* kinh tế
điều kiện bậc hai