second-order filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
second-order filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second-order filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second-order filter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
second-order filter
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bộ lọc cấp hai