scorched earth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scorched earth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scorched earth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scorched earth.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scorched earth

    * kinh tế

    chiến thuật tiêu thổ