scorched earth policy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scorched earth policy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scorched earth policy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scorched earth policy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scorched earth policy

    * kinh tế

    chính sách tiêu thổ