scorched-earth policy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scorched-earth policy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scorched-earth policy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scorched-earth policy.
Từ điển Anh Việt
scorched-earth policy
/'skɔ:tʃt,θ'pɔlisi/
* danh từ
(quân sự) chính sách tiêu thổ, chính sách vườn không nhà trống
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scorched-earth policy
* kinh tế
chính sách thiêu thổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scorched-earth policy
the target company defends itself by selling off its crown jewels