satisfied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
satisfied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm satisfied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của satisfied.
Từ điển Anh Việt
satisfied
* tính từ
cảm thấy hài lòng, cảm thấy vừa ý; thoả mãn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
satisfied
* kỹ thuật
được thỏa mãn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
satisfied
filled with satisfaction
a satisfied customer
Similar:
satisfy: meet the requirements or expectations of
Synonyms: fulfill, fulfil, live up to
Antonyms: fall short of
satisfy: make happy or satisfied
Synonyms: gratify
Antonyms: dissatisfy
meet: fill or meet a want or need
Synonyms: satisfy, fill, fulfill, fulfil
quenched: allayed
his thirst quenched he was able to continue
Synonyms: slaked