sabin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sabin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sabin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sabin.

Từ điển Anh Việt

  • sabin

    * danh từ

    xabin (đơn vị hấp thu âm)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sabin

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    sagin (đơn vị hấp thụ âm thanh)

    xây dựng:

    xabin (đơn vị hút âm)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sabin

    a unit of acoustic absorption equivalent to the absorption by a square foot of a surface that absorbs all incident sound

    United States microbiologist (born in Poland) who developed the Sabin vaccine that is taken orally against poliomyelitis (born 1906)

    Synonyms: Albert Sabin, Albert Bruce Sabin