sabin vaccine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sabin vaccine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sabin vaccine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sabin vaccine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sabin vaccine
* kỹ thuật
y học:
vắcxin Sabin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sabin vaccine
an oral vaccine (containing live but weakened poliovirus) that is given to provide immunity to poliomyelitis
Synonyms: oral poliovirus vaccine, OPV, trivalent live oral poliomyelitis vaccine, TOPV