sabine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sabine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sabine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sabine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sabine
a river in eastern Texas that flows south into the Gulf of Mexico
Synonyms: Sabine River
a member of an ancient Oscan-speaking people of the central Apennines north of Rome who were conquered and assimilated into the Roman state in 290 BC
of or relating to or characteristic of the Sabines
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).