round-trip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

round-trip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm round-trip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của round-trip.

Từ điển Anh Việt

  • round-trip

    /'raund'trip/

    * tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi

    round-trip ticket: vé khứ hồi