round-trip time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

round-trip time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm round-trip time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của round-trip time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • round-trip time

    * kinh tế

    thời gian chuyển đi và về

    thời gian chuyến đi về

    thời gian chuyến hàng chở khứ hồi