round-trip propagation time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

round-trip propagation time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm round-trip propagation time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của round-trip propagation time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • round-trip propagation time

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thời gian truyền đi về

    thời gian truyền khứ hồi

    thời gian truyền trọn vòng

    thời gian truyền vòng quanh