round-trip light time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

round-trip light time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm round-trip light time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của round-trip light time.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • round-trip light time

    the elapsed time it takes for a signal to travel from Earth to a spacecraft (or other body) and back to the starting point

    Synonyms: RTLT

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).