rolled roofing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rolled roofing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rolled roofing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rolled roofing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rolled roofing

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giấy dầu cuộn lợp mái