rolled fill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rolled fill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rolled fill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rolled fill.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rolled fill
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
khối đắp đầm nén
xây dựng:
sự san lấp (bằng xe lu)
Từ liên quan
- rolled
- rolled beam
- rolled beef
- rolled core
- rolled fill
- rolled gold
- rolled iron
- rolled kerb
- rolled lead
- rolled meat
- rolled oats
- rolled wire
- rolled alloy
- rolled glass
- rolled joint
- rolled metal
- rolled panel
- rolled plate
- rolled steel
- rolled stock
- rolled girder
- rolled thread
- rolled asphalt
- rolled biscuit
- rolled roofing
- rolled section
- rolled surface
- rolledfill dam
- rolled concrete
- rolled in dough
- rolled into one
- rolled clay core
- rolled thickness
- rolled earth fill
- rolled-steel beam
- rolled (rib) roast
- rolled base course
- rolled sheet metal
- rolled-up interest
- rolled-thread screw
- rolled earthfill dam
- rolled strip roofing
- rolled cement concrete
- rolled material pasting
- rolled material adhesion
- rolled-up scenery storage place