rolled biscuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rolled biscuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rolled biscuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rolled biscuit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rolled biscuit
biscuit made from dough rolled and cut
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rolled
- rolled beam
- rolled beef
- rolled core
- rolled fill
- rolled gold
- rolled iron
- rolled kerb
- rolled lead
- rolled meat
- rolled oats
- rolled wire
- rolled alloy
- rolled glass
- rolled joint
- rolled metal
- rolled panel
- rolled plate
- rolled steel
- rolled stock
- rolled girder
- rolled thread
- rolled asphalt
- rolled biscuit
- rolled roofing
- rolled section
- rolled surface
- rolledfill dam
- rolled concrete
- rolled in dough
- rolled into one
- rolled clay core
- rolled thickness
- rolled earth fill
- rolled-steel beam
- rolled (rib) roast
- rolled base course
- rolled sheet metal
- rolled-up interest
- rolled-thread screw
- rolled earthfill dam
- rolled strip roofing
- rolled cement concrete
- rolled material pasting
- rolled material adhesion
- rolled-up scenery storage place