rolled into one nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rolled into one nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rolled into one giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rolled into one.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rolled into one

    made up of several components combined into a single entity

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).