rinsing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rinsing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rinsing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rinsing.
Từ điển Anh Việt
rinsing
* danh từ
sự rửa/ súc/ giũ (quần áo)
(số nhiều) nước thải sau khi súc, rửa