rinse off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rinse off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rinse off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rinse off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rinse off

    Similar:

    rinse: wash off soap or remaining dirt

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).