riemann nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
riemann nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riemann giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riemann.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
riemann
pioneer of non-Euclidean geometry (1826-1866)
Synonyms: Bernhard Riemann, Georg Friedrich Bernhard Riemann
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).