riemann surface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

riemann surface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riemann surface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riemann surface.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • riemann surface

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mặt Rienmann