riemannian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
riemannian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riemannian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riemannian.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
riemannian
of or relating to Riemann's non-Euclidean geometry
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).