riemann-christoffel tensor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

riemann-christoffel tensor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riemann-christoffel tensor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riemann-christoffel tensor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • riemann-christoffel tensor

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tenxơ Riemann-Christoffel