revival meeting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revival meeting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revival meeting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revival meeting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
revival meeting
Similar:
revival: an evangelistic meeting intended to reawaken interest in religion
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).