revivalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revivalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revivalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revivalism.
Từ điển Anh Việt
revivalism
* danh từ
quá trình làm thức tỉnh lại lòng mộ đạo, đức tin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
revivalism
an attempt to reawaken the evangelical faith