reticulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reticulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reticulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reticulate.
Từ điển Anh Việt
reticulate
/ri'tikjulit/
* tính từ
hình mắc lưới, hình mạng
* ngoại động từ
làm thành hình mắt lưới
* nội động từ
có hình mắc lưới
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reticulate
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
có dạng mắt lưới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reticulate
form a net or a network
distribute by a network, as of water or electricity
divide so as to form a network
resembling or forming a network
the reticulate veins of a leaf
a reticulated highway system
Synonyms: reticular
Antonyms: nonreticulate