nonreticulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonreticulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonreticulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonreticulate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonreticulate

    not resembling or forming a network

    Antonyms: reticulate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).